Trang chủINM • NASDAQ
add
InMed Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 15,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr USD
Số lượng trung bình
40,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 31,45% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -74,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -231,63 | -94,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -30,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | -63,88% |
Tổng tài sản | 8,50 Tr | -44,27% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -74,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -35,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,52 N | -92,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | -177,37% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -6,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13