Trang chủINMB • NASDAQ
add
INmune Bio Inc
6,28 $
Sau giờ giao dịch:(100,96%)+6,34
12,62 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 18:55:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,37 $
Mức chênh lệch một ngày
6,11 $ - 7,64 $
Phạm vi một năm
4,32 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,76 Tr USD
Số lượng trung bình
637,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | 257,14% |
Chi phí hoạt động | 9,96 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | 11,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,48 N | 75,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 29,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,34 Tr | -25,63% |
Tổng tài sản | 37,80 Tr | -19,29% |
Tổng nợ | 8,13 Tr | -54,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | 11,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,82 Tr | 8,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 Tr | 310,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | 83,90% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | 7,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18