Trang chủINMD • NASDAQ
add
Inmode Ltd
18,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)-0,11
18,78 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:16:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,72 $
Mức chênh lệch một ngày
18,80 $ - 19,38 $
Phạm vi một năm
14,87 $ - 23,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
896,12 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,85 Tr | -22,82% |
Chi phí hoạt động | 49,77 Tr | -9,95% |
Thu nhập ròng | 82,77 Tr | 50,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,59 | 94,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -40,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,11 Tr | -45,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -156,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,47 Tr | -19,57% |
Tổng tài sản | 785,67 Tr | -8,99% |
Tổng nợ | 81,85 Tr | 7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,77 Tr | 50,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,44 Tr | -47,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,82 Tr | 250,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,43 Tr | -43.165,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 Tr | -189,05% |
Dòng tiền tự do | 18,05 Tr | -50,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
599