Trang chủINNATURE • KLSE
add
Innature Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
123,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
21,74
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,01 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 18,54 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | -78,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -78,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | -46,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,00 Tr | -8,13% |
Tổng tài sản | 166,40 Tr | -10,91% |
Tổng nợ | 39,50 Tr | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | -78,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 Tr | -53,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 Tr | -346,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,37 Tr | -0,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,88 Tr | -829,49% |
Dòng tiền tự do | 7,34 Tr | -26,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
610