Trang chủINNITY • KLSE
add
Innity Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,18 Tr | -16,37% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | -11,82% |
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -39,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,36 | -66,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | -19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,03 Tr | -43,84% |
Tổng tài sản | 64,15 Tr | -17,16% |
Tổng nợ | 37,52 Tr | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 Tr | -39,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 643,00 N | 135,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,00 N | 120,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -536,00 N | -4,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 720,00 N | 127,22% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 66,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
285