Trang chủINNITY • KLSE
add
Innity Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,64 Tr | -3,98% |
Chi phí hoạt động | -33,18 Tr | -3,57% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -47,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | -42,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 Tr | -44,20% |
Tổng tài sản | 70,07 Tr | -14,29% |
Tổng nợ | 40,50 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -129,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,91 Tr | 167,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -926,35 N | -67,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,79 N | -106,82% |
Dòng tiền tự do | -322,87 N | -103,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
285