Trang chủINNO • KLSE
add
Innoprise Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,72 RM - 1,74 RM
Phạm vi một năm
1,35 RM - 1,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
833,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
378,20 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
11,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,05 Tr | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 60,77% |
Thu nhập ròng | 17,51 Tr | 48,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,34 | 28,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,85 Tr | 31,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,42 Tr | 126,35% |
Tổng tài sản | 427,32 Tr | 6,24% |
Tổng nợ | 104,21 Tr | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,51 Tr | 48,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,54 Tr | 16,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | 57,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,17 Tr | -116,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,87 Tr | -206,03% |
Dòng tiền tự do | 16,11 Tr | 75,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.039