Trang chủINNO • KLSE
add
Innoprise Plantations Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,70 RM - 1,71 RM
Phạm vi một năm
1,35 RM - 1,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
814,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
366,63 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
9,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,26 Tr | 52,64% |
Chi phí hoạt động | -795,00 N | -117,59% |
Thu nhập ròng | 36,24 Tr | 132,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,71 | 52,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,63 Tr | 153,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,29 Tr | 145,45% |
Tổng tài sản | 436,42 Tr | 8,62% |
Tổng nợ | 99,08 Tr | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,24 Tr | 132,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,89 Tr | 87,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,36 Tr | -367,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,20 Tr | -38,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | -155,12% |
Dòng tiền tự do | 36,47 Tr | 119,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
735