Trang chủINNOVACAP • NSE
add
Innova Captab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
734,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ₹ - 749,90 ₹
Phạm vi một năm
421,35 ₹ - 841,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,55 T INR
Số lượng trung bình
77,56 N
Tỷ số P/E
31,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | 26,16% |
Chi phí hoạt động | 577,84 Tr | 63,37% |
Thu nhập ròng | 294,77 Tr | 67,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,02 | 32,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,02 Tr | 24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,92 Tr | 14,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,77 Tr | 67,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.600