Trang chủINNOVACAP • NSE
add
Innova Captab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
902,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ₹ - 910,00 ₹
Phạm vi một năm
637,65 ₹ - 1.260,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
52,02 T INR
Số lượng trung bình
45,64 N
Tỷ số P/E
40,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 897,50 Tr | 55,32% |
Thu nhập ròng | 310,15 Tr | 5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | -11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,84 Tr | 14,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,81 Tr | -22,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,15 Tr | 5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.950