Trang chủINNOVANA • NSE
add
Innovana Thinklabs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
324,75 ₹ - 334,60 ₹
Phạm vi một năm
270,50 ₹ - 524,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T INR
Số lượng trung bình
21,47 N
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,21 Tr | 12,13% |
Chi phí hoạt động | 85,32 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 116,92 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,42 | -7,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,58 Tr | 27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,79 Tr | 308,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,92 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
133