Trang chủINNPF • OTCMKTS
add
Innocan Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 Tr | 111,22% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 52,51% |
Thu nhập ròng | -290,00 N | 85,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | 93,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,00 N | 130,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | 25,67% |
Tổng tài sản | 9,60 Tr | 39,75% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,00 N | 85,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | -39,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 81,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 859,00 N | -40,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,00 N | -120,28% |
Dòng tiền tự do | -811,25 N | -183,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8