Trang chủINNPF • OTCMKTS
add
Innocan Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
890,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 Tr | 176,96% |
Chi phí hoạt động | 7,47 Tr | 141,46% |
Thu nhập ròng | 337,00 N | 164,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 123,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,00 N | 226,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | 53,84% |
Tổng tài sản | 8,72 Tr | 47,68% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 197,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 337,00 N | 164,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 675,00 N | 194,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | 16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 594,00 N | 182,96% |
Dòng tiền tự do | 18,50 N | 103,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8