Trang chủINNPF • OTCMKTS
add
Innocan Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,40 Tr | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | -114,00 N | 87,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,11 | 88,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -913,00 N | -3,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.700,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | 28,91% |
Tổng tài sản | 9,26 Tr | 33,43% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,00 N | 87,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,00 N | 61,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,00 N | 822,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,00 N | -64,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,00 N | 64,75% |
Dòng tiền tự do | -460,25 N | 8,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
8