Trang chủINNV • NASDAQ
add
InnovAge Holding Corp
4,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,19 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:02:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,19 $ - 4,39 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
565,70 Tr USD
Số lượng trung bình
42,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,14 Tr | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 158,80 Tr | 13,60% |
Thu nhập ròng | -11,38 Tr | -93,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,22 | -71,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,77 Tr | -552,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,73 Tr | 2,42% |
Tổng tài sản | 536,65 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 268,94 Tr | 17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,38 Tr | -93,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,63 Tr | 602,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 Tr | -671,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 13,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,38 Tr | 110.476,92% |
Dòng tiền tự do | 27,02 Tr | 498,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.350