Trang chủINNV • NASDAQ
add
InnovAge Holding Corp
6,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,02 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 $
Mức chênh lệch một ngày
5,91 $ - 6,02 $
Phạm vi một năm
3,52 $ - 6,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
816,44 Tr USD
Số lượng trung bình
43,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,40 Tr | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 144,25 Tr | 7,31% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 84,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | 86,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,00 N | 105,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,78 Tr | -40,75% |
Tổng tài sản | 547,66 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 247,85 Tr | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 84,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | -85,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 934,00 N | 117,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,00 N | 101,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | -48,57% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -112,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.350