Trang chủINOTF • OTCMKTS
add
Predictiv AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 151,38 N | 49,14% |
Thu nhập ròng | -128,47 N | -20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,27 N | -49,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,50 N | 51,00% |
Tổng tài sản | 85,97 N | 112,61% |
Tổng nợ | 771,05 N | -23,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -685,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -565,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,47 N | -20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -616,70 N | -1.385,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,23 N | 1.020,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,00 | -103,48% |
Dòng tiền tự do | -647,36 N | -41.264,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web