Trang chủINOV • IDX
add
Inocycle Technology Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 129,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
168,16 T IDR
Số lượng trung bình
365,41 N
Tỷ số P/E
3,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,49 T | 13,03% |
Chi phí hoạt động | 27,55 T | 13,02% |
Thu nhập ròng | 36,28 T | 462,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,64 | 420,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 T | 552,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,64 T | -35,98% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 2,83% |
Tổng nợ | 713,30 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,28 T | 462,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,90 T | 313,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,22 T | 136,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 T | 122,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,34 T | 152,21% |
Dòng tiền tự do | 3,76 T | 219,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
283