Trang chủINOV • IDX
add
Inocycle Technology Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
99,00 Rp - 111,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 186,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
180,82 T IDR
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,97 T | -1,54% |
Chi phí hoạt động | -9,00 T | -138,32% |
Thu nhập ròng | -11,94 T | -47,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,71 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,89 T | 329,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,14 T | -6,76% |
Tổng tài sản | 979,19 T | -0,58% |
Tổng nợ | 744,48 T | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,94 T | -47,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,28 T | -48,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,38 T | 153,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,15 T | -45,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | 92,02% |
Dòng tiền tự do | 21,72 T | 320,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
274