Trang chủINOXINDIA • NSE
add
INOX India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.138,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.131,00 ₹ - 1.148,00 ₹
Phạm vi một năm
801,55 ₹ - 1.506,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
102,28 T INR
Số lượng trung bình
140,71 N
Tỷ số P/E
53,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 23,87% |
Thu nhập ròng | 494,93 Tr | 7,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,14 | -10,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 637,49 Tr | 10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 7,77% |
Tổng tài sản | 14,15 T | 22,44% |
Tổng nợ | 6,64 T | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,93 Tr | 7,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
535