Trang chủINPC • IDX
add
Bank Artha Graha Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
360,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
370,00 Rp - 448,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 448,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 NT IDR
Số lượng trung bình
173,51 Tr
Tỷ số P/E
59,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,79 T | -23,27% |
Chi phí hoạt động | 224,51 T | -33,84% |
Thu nhập ròng | 56,50 T | 47,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,36 | 92,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 NT | 16,24% |
Tổng tài sản | 28,02 NT | 15,35% |
Tổng nợ | 23,72 NT | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,50 T | 47,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,92 T | -76,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 673,96 T | 232,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -623,30 T | -363,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,64 T | -58,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1973
Trang web
Nhân viên
1.427