Trang chủINPOY • OTCMKTS
add
InPost S A Unsponsored Luxembourg ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 $
Mức chênh lệch một ngày
8,19 $ - 8,19 $
Phạm vi một năm
6,41 $ - 10,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T EUR
Số lượng trung bình
3,69 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 26,14% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 23,00% |
Thu nhập ròng | 400,10 Tr | 161,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | 107,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 157,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 780,20 Tr | 26,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,60 Tr | 37,95% |
Tổng tài sản | 12,89 T | 32,47% |
Tổng nợ | 10,44 T | 23,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,10 Tr | 161,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 960,30 Tr | 55,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,20 Tr | -101,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,40 Tr | -20,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,40 Tr | -127,89% |
Dòng tiền tự do | 634,80 Tr | 85,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.759