Trang chủINPS • IDX
add
Indah Prakasa Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 107,00 Rp
Phạm vi một năm
97,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
68,25 T IDR
Số lượng trung bình
374,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,99 T | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 11,82 T | 38,09% |
Thu nhập ròng | -23,20 T | 52,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,69 | 48,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,15 T | -34,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,39 Tr | -18,50% |
Tổng tài sản | 261,60 T | -10,80% |
Tổng nợ | 294,29 T | 8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,20 T | 52,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 T | 84,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 T | -22,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 T | -78,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 T | -543,94% |
Dòng tiền tự do | 11,65 T | 5,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
143