Trang chủINR1L • VSE
add
INVL Baltic Real Estate SUTNTIB
Mức chênh lệch một ngày
2,74 € - 2,74 €
Phạm vi một năm
2,74 € - 2,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,25 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 978,50 N | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 244,00 N | 27,08% |
Thu nhập ròng | 958,00 N | 350,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,90 | 376,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,00 N | -50,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | 44,39% |
Tổng tài sản | 45,35 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 20,10 Tr | -4,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 958,00 N | 350,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 532,00 N | 11,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | 233,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | -305,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,50 N | 3.567,74% |
Dòng tiền tự do | -9,69 N | -106,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
7