Trang chủINR • NYSE
add
Infinity Natural Resources Inc
16,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,03 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:54 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 $
Mức chênh lệch một ngày
14,81 $ - 16,03 $
Phạm vi một năm
13,64 $ - 23,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
975,85 Tr USD
Số lượng trung bình
430,96 N
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,11 Tr | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 50,41 Tr | 468,17% |
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -109,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | -109,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,21 Tr | -80,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 46,48% |
Tổng tài sản | 915,47 Tr | 32,96% |
Tổng nợ | 407,22 Tr | 77,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,52 Tr | -109,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,10 Tr | -9,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,36 Tr | 79,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,90 Tr | -86,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 638,00 N | 102,85% |
Dòng tiền tự do | -12,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80