Trang chủINRM • TLV
add
Inrom Construction Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.573,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 ILA - 1.604,00 ILA
Phạm vi một năm
947,00 ILA - 1.625,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T ILS
Số lượng trung bình
335,76 N
Tỷ số P/E
11,96
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,89 Tr | -1,02% |
Chi phí hoạt động | 49,11 Tr | -26,95% |
Thu nhập ròng | 39,05 Tr | 9,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,72 Tr | 15,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,42 Tr | 1.372,48% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 45,09% |
Tổng nợ | 833,91 Tr | 21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,05 Tr | 9,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,00 N | 94,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,04 Tr | -67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | -88,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,54 Tr | -336,74% |
Dòng tiền tự do | -50,77 Tr | -10,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
820