Trang chủINRM • TLV
add
Inrom Construction Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.980,00 ILA - 2.074,00 ILA
Phạm vi một năm
958,20 ILA - 2.104,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T ILS
Số lượng trung bình
301,06 N
Tỷ số P/E
25,12
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,41 Tr | 67,23% |
Chi phí hoạt động | 46,44 Tr | 195,52% |
Thu nhập ròng | 33,48 Tr | 42,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | -14,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,37 Tr | 64,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,04 Tr | -92,69% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 23,41% |
Tổng nợ | 793,13 Tr | 35,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,48 Tr | 42,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,23 Tr | -20,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,93 Tr | -42,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,43 Tr | -137,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,12 Tr | -144,64% |
Dòng tiền tự do | -17,00 Tr | -251,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
940