Trang chủINS • ETR
add
Instone Real Estate Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 €
Mức chênh lệch một ngày
7,80 € - 8,21 €
Phạm vi một năm
7,15 € - 10,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
398,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,19 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,80 Tr | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | -27,97% |
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | 180,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 194,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 Tr | 2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,24 Tr | 11,11% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 5,39% |
Tổng nợ | 1,35 T | 6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | 180,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,56 Tr | -127,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,77 Tr | 24,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,16 Tr | -56,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | -102,93% |
Dòng tiền tự do | -34,87 Tr | -138,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
342