Trang chủINS • FRA
add
Instone Real Estate Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 €
Mức chênh lệch một ngày
8,25 € - 8,25 €
Phạm vi một năm
6,08 € - 10,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
390,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
25,27
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,46 Tr | -26,83% |
Chi phí hoạt động | 15,11 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | -48,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | -30,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -36,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,38 Tr | -53,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,87 Tr | 65,43% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 7,07% |
Tổng nợ | 1,28 T | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 Tr | -48,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,74 Tr | 82,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -1.860,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,76 Tr | 7,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,23 Tr | 141,61% |
Dòng tiền tự do | 107,30 Tr | 104,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
343