Trang chủINSAS • KLSE
add
Insas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,86 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
589,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
293,71 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,37 Tr | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 28,28 Tr | 12,97% |
Thu nhập ròng | 20,98 Tr | 112,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,59 | 102,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 Tr | 187,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 4,80% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 2,41% |
Tổng nợ | 545,90 Tr | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 663,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,98 Tr | 112,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,00 N | -99,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,22 Tr | -69,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 108,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,34 Tr | -84,00% |
Dòng tiền tự do | -34,44 Tr | -4.039,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
289