Trang chủINSECTICID • NSE
add
Insecticides (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
712,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
699,00 ₹ - 723,85 ₹
Phạm vi một năm
476,00 ₹ - 1.084,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 T INR
Số lượng trung bình
42,15 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | -0,07% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 18,48% |
Thu nhập ròng | 173,65 Tr | 41,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 40,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,82 Tr | 22,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,72 Tr | 293,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,65 Tr | 41,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.615