Trang chủINSECTICID • NSE
add
Insecticides (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
694,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
699,05 ₹ - 721,40 ₹
Phạm vi một năm
465,60 ₹ - 1.084,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,55 T INR
Số lượng trung bình
49,60 N
Tỷ số P/E
16,00
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | -9,90% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 17,37% |
Thu nhập ròng | 614,94 Tr | 15,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | 28,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,07 Tr | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,72 Tr | 293,00% |
Tổng tài sản | 18,12 T | 4,76% |
Tổng nợ | 6,93 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 614,94 Tr | 15,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.615