Trang chủINSG • LON
add
Insig Ai PLC
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
22,22 GBX - 23,00 GBX
Phạm vi một năm
10,55 GBX - 24,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
27,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
349,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,89 N | -81,21% |
Chi phí hoạt động | 763,05 N | -27,83% |
Thu nhập ròng | -843,54 N | 6,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 N | -395,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,62 N | -462,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,38 N | -65,68% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | -79,24% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | -44,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,54 N | 6,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,57 N | -13.578,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,41 N | 18,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 531,25 N | 18,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,26 N | -50,27% |
Dòng tiền tự do | -137,03 N | -47,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
109