Trang chủINSG • NASDAQ
add
Inseego Corp
8,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,55 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:34:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 $
Mức chênh lệch một ngày
8,12 $ - 8,57 $
Phạm vi một năm
6,24 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,31 Tr USD
Số lượng trung bình
128,05 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,67 Tr | -15,55% |
Chi phí hoạt động | 15,02 Tr | -4,73% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 64,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 | 58,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 111,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 Tr | 153,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,15 Tr | 185,83% |
Tổng tài sản | 93,00 Tr | -23,82% |
Tổng nợ | 105,99 Tr | -53,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 64,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 Tr | -166,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,00 N | -92,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 Tr | -181,27% |
Dòng tiền tự do | -884,25 N | -110,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
344