Trang chủINSG • NASDAQ
add
Inseego Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 $
Mức chênh lệch một ngày
8,28 $ - 8,59 $
Phạm vi một năm
3,59 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,60 Tr USD
Số lượng trung bình
100,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,09 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 16,15 Tr | — |
Thu nhập ròng | -566,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | 376,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,60 Tr | 1.543,67% |
Tổng tài sản | 100,00 Tr | -17,90% |
Tổng nợ | 112,86 Tr | -49,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
344