Trang chủINSPIRISYS • NSE
add
Inspirisys Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,11 ₹ - 82,00 ₹
Phạm vi một năm
66,55 ₹ - 192,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T INR
Số lượng trung bình
22,10 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 795,10 Tr | -34,60% |
Chi phí hoạt động | 104,90 Tr | -71,97% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 271,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,60 | 468,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,05 Tr | -33,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -428,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,20 Tr | 93,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 271,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.621