Trang chủINSPIRISYS • NSE
add
Inspirisys Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,05 ₹ - 117,99 ₹
Phạm vi một năm
66,55 ₹ - 192,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T INR
Số lượng trung bình
23,36 N
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 21,99% |
Chi phí hoạt động | 44,00 Tr | 107,57% |
Thu nhập ròng | 122,70 Tr | 228,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 169,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,20 Tr | 161,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,90 Tr | 41,49% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 1,59% |
Tổng nợ | 2,09 T | -10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,70 Tr | 228,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.627