Trang chủINSTAL • STO
add
Instalco AB
Giá đóng cửa hôm trước
31,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
30,40 kr - 31,44 kr
Phạm vi một năm
28,68 kr - 53,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T SEK
Số lượng trung bình
555,31 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 1,64% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -38,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -34,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,00 Tr | -9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,00 Tr | 15,09% |
Tổng tài sản | 10,43 T | -3,24% |
Tổng nợ | 7,09 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -38,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 Tr | 66,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 Tr | 500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,00 Tr | 184,68% |
Dòng tiền tự do | 131,88 Tr | -48,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
6.208