Trang chủINT • STO
add
Intellego Technologies AB
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,50 kr - 26,55 kr
Phạm vi một năm
13,28 kr - 32,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
687,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
106,21 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,69 Tr | 21,97% |
Chi phí hoạt động | 32,10 Tr | 87,57% |
Thu nhập ròng | 13,22 Tr | 12,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,18 | -7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,88 Tr | 22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,87 Tr | 101,68% |
Tổng tài sản | 344,76 Tr | 62,18% |
Tổng nợ | 116,62 Tr | 8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,22 Tr | 12,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,89 Tr | 198,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,67 Tr | -1.823,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,61 Tr | 726,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,84 Tr | -132,22% |
Dòng tiền tự do | -44,62 Tr | 24,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
64