Trang chủINT • STO
add
Intellego Technologies AB
Giá đóng cửa hôm trước
78,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
76,40 kr - 80,60 kr
Phạm vi một năm
20,00 kr - 94,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T SEK
Số lượng trung bình
331,49 N
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,00 Tr | 152,48% |
Chi phí hoạt động | 27,25 Tr | 44,58% |
Thu nhập ròng | 94,42 Tr | 164,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,98 | 4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,83 Tr | 219,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | -88,72% |
Tổng tài sản | 528,31 Tr | 67,45% |
Tổng nợ | 148,06 Tr | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 70,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 87,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,42 Tr | 164,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,30 Tr | -17,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,70 Tr | -135,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,90 Tr | -14,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,67 Tr | -129,89% |
Dòng tiền tự do | -51,35 Tr | -616,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
64