Trang chủINT • STO
add
Intellego Technologies AB
Giá đóng cửa hôm trước
69,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
69,90 kr - 73,10 kr
Phạm vi một năm
20,00 kr - 73,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T SEK
Số lượng trung bình
209,25 N
Tỷ số P/E
29,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,42 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 30,99 Tr | 48,30% |
Thu nhập ròng | 11,13 Tr | -48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,05 | -49,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,19 Tr | -15,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 Tr | 42,28% |
Tổng tài sản | 416,02 Tr | 64,31% |
Tổng nợ | 115,96 Tr | 13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,13 Tr | -48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -819,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,93 Tr | 84,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,93 Tr | 647,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | 119,62% |
Dòng tiền tự do | -36,26 Tr | -39,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
62