Trang chủINTA • IDX
add
Intraco Penta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
16,00 Rp - 16,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
53,50 T IDR
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,77 T | 12,51% |
Chi phí hoạt động | 53,09 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | -21,24 T | 58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,43 | 63,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,56 T | -1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -150,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,84 T | -31,18% |
Tổng tài sản | 2,28 NT | 0,92% |
Tổng nợ | 4,27 NT | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 T | 58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,86 T | -182,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,54 T | 35,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 T | 44,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,31 T | -185,00% |
Dòng tiền tự do | -22,77 T | -190,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
486