Trang chủINTA • IDX
add
Intraco Penta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
36,78 T IDR
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,59 T | -33,06% |
Chi phí hoạt động | 51,44 T | 25,25% |
Thu nhập ròng | -43,27 T | -288.353,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,58 | -225.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 T | -133,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,31 T | -13,10% |
Tổng tài sản | 2,27 NT | -3,98% |
Tổng nợ | 4,32 NT | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,27 T | -288.353,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,95 T | 547,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,84 T | -533,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,21 T | -64,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -536,00 Tr | 97,66% |
Dòng tiền tự do | 8,07 T | 112,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
479