Trang chủINTA • IDX
add
Intraco Penta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 33,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
40,13 T IDR
Số lượng trung bình
422,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,92 T | -22,43% |
Chi phí hoạt động | 31,60 T | -46,67% |
Thu nhập ròng | -17,21 T | -503,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,85 | -617,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,82 T | -12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -88,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,08 T | 17,05% |
Tổng tài sản | 2,37 NT | -4,23% |
Tổng nợ | 4,42 NT | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,21 T | -503,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 T | -84,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,50 T | 3.076,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,66 T | 64,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,77 T | 179,41% |
Dòng tiền tự do | 53,96 T | 199,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
500