Trang chủINTA • KLSE
add
Inta Bina Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
268,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
808,83 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,62 Tr | 23,84% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | -72,65% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 38,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,62 Tr | 52,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,94 Tr | 8,21% |
Tổng tài sản | 623,22 Tr | 22,38% |
Tổng nợ | 429,75 Tr | 26,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 38,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,95 Tr | 17,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,84 Tr | -167,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -907,00 N | 96,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,20 Tr | 803,26% |
Dòng tiền tự do | 17,83 Tr | -42,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
739