Trang chủINTA • KLSE
add
Inta Bina Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
277,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,60 Tr | 22,39% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 33,86% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 41,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | 60,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,52 Tr | -6,84% |
Tổng tài sản | 628,68 Tr | 32,52% |
Tổng nợ | 424,74 Tr | 41,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 41,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,32 Tr | -830,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,48 Tr | -3.624,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,94 Tr | 13.394,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,00 N | -94,06% |
Dòng tiền tự do | -53,35 Tr | -1.110,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
739