Trang chủINTA • NASDAQ
add
Intapp Inc
63,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
63,43 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:02:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
65,96 $
Mức chênh lệch một ngày
62,87 $ - 67,01 $
Phạm vi một năm
30,36 $ - 77,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T USD
Số lượng trung bình
764,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,21 Tr | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 98,92 Tr | 17,42% |
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | -10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,43 | 4,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 90,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,81 Tr | 14,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,63 Tr | 71,70% |
Tổng tài sản | 800,59 Tr | 22,50% |
Tổng nợ | 332,20 Tr | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,22 Tr | -10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,24 Tr | 109,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -9,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,61 Tr | -27,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,78 Tr | 28,11% |
Dòng tiền tự do | 27,18 Tr | 37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.235