Trang chủINTB3 • BVMF
add
Intelbras SA IndustrdTlcmnccEltrncBrslr
Giá đóng cửa hôm trước
16,02 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,02 R$ - 17,04 R$
Phạm vi một năm
16,02 R$ - 24,67 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T BRL
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 33,23% |
Chi phí hoạt động | 238,78 Tr | 22,93% |
Thu nhập ròng | 130,24 Tr | 17,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,16 Tr | 10,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -5,41% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 25,98% |
Tổng nợ | 3,08 T | 37,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,24 Tr | 17,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | -98,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,22 Tr | -0,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,21 Tr | 65,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,96 Tr | 0,44% |
Dòng tiền tự do | -129,25 Tr | -132,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web