Trang chủINTB3 • BVMF
add
Intelbras SA IndustrdTlcmnccEltrncBrslr
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,86 R$ - 16,58 R$
Phạm vi một năm
11,26 R$ - 22,91 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T BRL
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 921,27 Tr | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 218,82 Tr | 5,77% |
Thu nhập ròng | 61,44 Tr | -60,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -54,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -60,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,31 Tr | -57,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,93 Tr | -52,52% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -0,06% |
Tổng nợ | 2,15 T | -11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,44 Tr | -60,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,94 Tr | -163,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,33 Tr | 39,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,78 Tr | 25,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,04 Tr | -489,76% |
Dòng tiền tự do | -281,22 Tr | -536,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web