Trang chủINTD • IDX
add
Inter Delta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
186,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
185,00 Rp - 244,00 Rp
Phạm vi một năm
102,00 Rp - 306,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
125,94 T IDR
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 T | -18,01% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | 17,76% |
Thu nhập ròng | -755,97 Tr | -333,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,23 | -384,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 T | -1.383,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 T | -61,41% |
Tổng tài sản | 41,62 T | -5,15% |
Tổng nợ | 3,82 T | 30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,97 Tr | -333,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 T | 58,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 T | 54,56% |
Dòng tiền tự do | -2,90 T | 47,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
40