Trang chủINTEA-B • STO
add
Intea Fastigheter AB (publ) Class B
Giá đóng cửa hôm trước
79,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
75,55 kr - 79,35 kr
Phạm vi một năm
42,30 kr - 83,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,01 T SEK
Số lượng trung bình
86,50 N
Tỷ số P/E
28,50
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,00 Tr | 26,22% |
Chi phí hoạt động | 16,00 Tr | -11,11% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,00 Tr | 33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,00 Tr | -15,42% |
Tổng tài sản | 26,17 T | 11,43% |
Tổng nợ | 14,67 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,00 Tr | 46,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -983,00 Tr | -7.121,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 797,00 Tr | 769,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,00 Tr | 6,02% |
Dòng tiền tự do | 157,00 Tr | -74,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
60