Trang chủINTELLECT • NSE
add
Intellect Design Arena Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
939,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
921,60 ₹ - 953,40 ₹
Phạm vi một năm
577,40 ₹ - 1.255,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
128,60 T INR
Số lượng trung bình
377,31 N
Tỷ số P/E
36,84
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 21,40% |
Thu nhập ròng | 944,87 Tr | 26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | 9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,65 | 26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | 68,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 944,87 Tr | 26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
5.741