Trang chủINTEM • IST
add
Intema Insaat ve Tesisat Malzemeleri
Giá đóng cửa hôm trước
173,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
171,00 ₺ - 176,30 ₺
Phạm vi một năm
162,70 ₺ - 279,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T TRY
Số lượng trung bình
44,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,35 Tr | -23,42% |
Chi phí hoạt động | 197,82 Tr | 71,68% |
Thu nhập ròng | -50,99 Tr | -215,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,15 | -251,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,47 Tr | -85,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -76,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,70 Tr | 23,52% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -3,72% |
Tổng nợ | 1,85 T | -9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,99 Tr | -215,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,24 Tr | 33,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,45 N | -157,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,13 Tr | 17,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | 78,73% |
Dòng tiền tự do | -471,10 N | -100,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
171