Trang chủINTEM • IST
add
Intema Insaat ve Tesisat Malzemeleri
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
203,10 ₺ - 208,70 ₺
Phạm vi một năm
179,50 ₺ - 323,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T TRY
Số lượng trung bình
95,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,40 Tr | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 199,06 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | -80,73 Tr | -78,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,95 | -113,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,86 Tr | -322,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,53 Tr | -22,87% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -50,63% |
Tổng nợ | 851,72 Tr | -63,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,73 Tr | -78,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,33 Tr | 1.146,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,89 N | 121,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,03 Tr | -1.846,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,32 Tr | 119,50% |
Dòng tiền tự do | 106,77 Tr | 107,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
186