Trang chủINTENTECH • NSE
add
Intense Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
92,00 ₹ - 94,33 ₹
Phạm vi một năm
87,66 ₹ - 178,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T INR
Số lượng trung bình
30,14 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,63 Tr | 22,56% |
Chi phí hoạt động | 92,91 Tr | 52,61% |
Thu nhập ròng | 30,86 Tr | -28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -41,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,22 Tr | -47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,87 Tr | 48,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,86 Tr | -28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
509