Trang chủINTEU • OTCMKTS
add
Integral Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,94 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 362,94 N | -64,48% |
Thu nhập ròng | -320,21 N | -134,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,56 N | 93,13% |
Tổng tài sản | 4,67 Tr | -64,21% |
Tổng nợ | 9,04 Tr | -44,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,21 N | -134,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,90 N | 72,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,60 Tr | -51,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,11 Tr | 46,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -780,85 N | -2.386,46% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | -211,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web