Trang chủINTEW • NASDAQ
add
Integral Acquisition
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,98 Tr USD
Số lượng trung bình
9,29 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 523,16 N | -3,84% |
Thu nhập ròng | -394,42 N | 27,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,27 N | 302,50% |
Tổng tài sản | 14,40 Tr | -55,44% |
Tổng nợ | 17,75 Tr | -58,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,42 N | 27,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,42 N | 26,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,97 N | -99,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 101,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 904,56 N | 548,61% |
Dòng tiền tự do | -103,16 N | -113,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web