Trang chủINTJ • NASDAQ
add
Intelligent Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 7,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 Tr USD
Số lượng trung bình
63,95 N
Tỷ số P/E
29,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,07 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 Tr | 45,66% |
Tổng tài sản | 34,18 Tr | 34,18% |
Tổng nợ | 17,04 Tr | 83,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
17