Trang chủINTJ • NASDAQ
add
Intelligent Group Ltd
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(20,61%)+0,16
0,93 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:59:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 Tr USD
Số lượng trung bình
145,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 Tr | -19,96% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | -828,43 N | -270,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,68 | -312,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | -604,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,54 Tr | 151,16% |
Tổng tài sản | 71,73 Tr | 109,86% |
Tổng nợ | 7,12 Tr | -58,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -828,43 N | -270,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
22