Trang chủINTLCONV • NSE
add
International Conveyors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,01 ₹ - 76,07 ₹
Phạm vi một năm
61,20 ₹ - 110,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T INR
Số lượng trung bình
88,32 N
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,90 Tr | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 121,30 Tr | 34,63% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,66 | -10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 Tr | -89,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 15,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
94