Trang chủINTLCONV • NSE
add
International Conveyors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,22 ₹ - 87,60 ₹
Phạm vi một năm
61,20 ₹ - 110,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T INR
Số lượng trung bình
137,09 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,00 Tr | 110,29% |
Chi phí hoạt động | 129,10 Tr | 24,56% |
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | 114,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,35 Tr | 407,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 792,68% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 15,62% |
Tổng nợ | 1,46 T | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | 114,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
94