Trang chủINTLCONV • NSE
add
International Conveyors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,71 ₹ - 85,64 ₹
Phạm vi một năm
70,00 ₹ - 124,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T INR
Số lượng trung bình
229,09 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,70 Tr | -28,04% |
Chi phí hoạt động | 120,30 Tr | -10,62% |
Thu nhập ròng | 268,10 Tr | 17,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 87,13 | 62,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,05 Tr | -48,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 15,72% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 20,01% |
Tổng nợ | 1,56 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,10 Tr | 17,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
94