Trang chủINTO • TLV
add
Iintoo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
715,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
685,10 ILA - 766,80 ILA
Phạm vi một năm
177,00 ILA - 766,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
95,83 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 39,01% |
Thu nhập ròng | -717,00 N | -49,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,63 | -43,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -709,00 N | -127,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -57,34% |
Tổng tài sản | 8,07 Tr | 95,72% |
Tổng nợ | 9,58 Tr | 2.473,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 141,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -717,00 N | -49,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,00 N | -30,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,00 N | 777,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,50 N | -108,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,00 N | -158,27% |
Dòng tiền tự do | -393,62 N | -313,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
40