Trang chủINTR • BCBA
add
Compania Introductora de Buenos Aires SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 $
Mức chênh lệch một ngày
329,00 $ - 348,00 $
Phạm vi một năm
290,00 $ - 480,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,20 T ARS
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,54 T | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 5,67 T | 7,02% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 46,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | 34,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | 59,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 T | — |
Tổng tài sản | 62,88 T | — |
Tổng nợ | 18,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 46,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -539,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -680,45 Tr | 21,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,60 Tr | 139,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 T | -42,42% |
Dòng tiền tự do | -2,70 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web