Trang chủINTR • CVE
add
Intrepid Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 954,36 N | 175,80% |
Thu nhập ròng | -921,46 N | -164,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 165,16% |
Tổng tài sản | 4,63 Tr | 159,83% |
Tổng nợ | 293,92 N | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -921,46 N | -164,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -784,28 N | -164,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,70 N | 59,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -820,30 N | -111,17% |
Dòng tiền tự do | -493,00 N | -86,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web