Trang chủINTRUM • STO
add
Intrum AB
Giá đóng cửa hôm trước
30,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
30,50 kr - 32,15 kr
Phạm vi một năm
20,18 kr - 54,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T SEK
Số lượng trung bình
441,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 143,54% |
Thu nhập ròng | -914,00 Tr | -586,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,94 | -606,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,00 Tr | -108,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -33,56% |
Tổng tài sản | 77,54 T | -14,04% |
Tổng nợ | 62,07 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,00 Tr | -586,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,00 Tr | -58,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 168,00 Tr | 282,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | -144,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -704,00 Tr | -309,52% |
Dòng tiền tự do | -901,62 Tr | -51.421,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
8.898