Trang chủINTRUM • STO
add
Intrum AB
Giá đóng cửa hôm trước
32,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,06 kr - 32,60 kr
Phạm vi một năm
11,20 kr - 70,16 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T SEK
Số lượng trung bình
674,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 28,01% |
Thu nhập ròng | -914,00 Tr | -588,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,94 | -658,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -36,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -33,56% |
Tổng tài sản | 78,25 T | -13,26% |
Tổng nợ | 62,78 T | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,00 Tr | -588,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 15,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 166,00 Tr | 9,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -188,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -705,00 Tr | -331,91% |
Dòng tiền tự do | 665,75 Tr | 12.204,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
9.664