Trang chủINTS • NASDAQ
add
Intensity Therapeutics Inc
0,57 $
Sau giờ giao dịch:(1,80%)+0,010
0,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 5,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 Tr USD
Số lượng trung bình
75,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | -4,45% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | -82,47% |
Tổng tài sản | 4,78 Tr | -72,34% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -54,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -267,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | -0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 Tr | -182,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | 19.146,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,00 N | -110,31% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -178,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5