Trang chủINTT • NYSEAMERICAN
add
inTest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 $
Mức chênh lệch một ngày
6,14 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
5,24 $ - 12,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,57 Tr USD
Số lượng trung bình
39,21 N
Tỷ số P/E
26,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,60 Tr | 31,27% |
Chi phí hoạt động | 12,46 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -21,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 Tr | 83,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 Tr | -56,19% |
Tổng tài sản | 152,29 Tr | 12,95% |
Tổng nợ | 52,50 Tr | 36,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | -44,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | 47,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -483,00 N | 50,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | -48,03% |
Dòng tiền tự do | 3,31 Tr | -11,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
409