Trang chủINV • NASDAQ
add
Innventure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 $
Mức chênh lệch một ngày
7,74 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
6,57 $ - 18,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,89 Tr USD
Số lượng trung bình
41,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,00 N | 15,69% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | 120,60% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 88,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -697,48 | 89,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 55,73 Tr | — |
Tổng nợ | 78,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 403,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 88,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | 52,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -2.848,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,92 Tr | 214,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,22 Tr | 1.465,64% |
Dòng tiền tự do | 10,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web