Trang chủINV • NASDAQ
add
Innventure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 $
Mức chênh lệch một ngày
4,36 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 18,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,51 Tr USD
Số lượng trung bình
75,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,00 N | 103,57% |
Chi phí hoạt động | 38,29 Tr | 275,57% |
Thu nhập ròng | -63,47 Tr | -388,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,92 N | -139,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,84 Tr | -309,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | 331,81% |
Tổng tài sản | 905,29 Tr | 4.098,15% |
Tổng nợ | 139,00 Tr | 247,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,47 Tr | -388,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,42 Tr | -300,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,69 Tr | 317,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,72 Tr | 281,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,99 Tr | 803,01% |
Dòng tiền tự do | 14,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web