Trang chủINVA • NASDAQ
add
Innoviva Inc
18,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,38 $
Mức chênh lệch một ngày
18,01 $ - 18,32 $
Phạm vi một năm
14,95 $ - 21,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
50,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,81 Tr | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 28,12 Tr | 1.111,33% |
Thu nhập ròng | 20,33 Tr | -66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | -69,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -65,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,40 Tr | -1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,50 Tr | 113,16% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 4,63% |
Tổng nợ | 609,90 Tr | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,33 Tr | -66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,24 Tr | 78,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,48 Tr | -200,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 573,00 N | 103,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,33 Tr | 228,01% |
Dòng tiền tự do | 38,29 Tr | 130,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127