Trang chủINVENTURE • NSE
add
Inventure Growth & Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,01 ₹ - 2,06 ₹
Phạm vi một năm
2,01 ₹ - 3,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T INR
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,49 Tr | -68,48% |
Chi phí hoạt động | 81,60 Tr | 116,44% |
Thu nhập ròng | -16,44 Tr | -203,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,88 | -428,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 6,83% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 23,23% |
Tổng nợ | 1,38 T | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 966,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,44 Tr | -203,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
106